Characters remaining: 500/500
Translation

tàng hình

Academic
Friendly

Từ "tàng hình" trong tiếng Việt có nghĩa là "không thể nhìn thấy" hoặc "biến mất khỏi tầm mắt". Đây một từ ghép, trong đó "tàng" có nghĩaẩn giấu, còn "hình" có nghĩa là hình ảnh, hình dạng. Khi kết hợp lại, "tàng hình" chỉ trạng thái không hiện , không bị nhìn thấy.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn học phim ảnh:

    • "Trong câu chuyện cổ tích, nhân vật khả năng tàng hình để trốn khỏi kẻ thù."
    • (Ở đây, "tàng hình" chỉ khả năng của nhân vật biến mất, không ai thấy được.)
  2. Trong đời sống thường ngày:

    • "Khi tôi đeo kính tàng hình này, mọi người xung quanh không thể thấy tôi."
    • (Mặc dù kính tàng hình không tồn tại trong thực tế, câu này thể hiện ý tưởng về việc không bị nhìn thấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tàng hình" cũng có thể được dùng để mô tả những điều hoặc người không dễ dàng nhận ra trong xã hội, dụ: "Nhiều người tàng hình giữa đám đông họ không muốn gây chú ý."
Phân biệt các biến thể:
  • Tàng hình: Dùng để chỉ trạng thái không nhìn thấy.
  • Tàng hình hóa: Dùng trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hành động khiến một vật hoặc người biến mất khỏi tầm nhìn.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ẩn: Cũng có nghĩakhông hiện , nhưng có thể không hoàn toàn chỉ trạng thái không nhìn thấy. dụ: "Người ẩn mình trong bóng tối."
  • Vô hình: Nghĩa là không hình dạng cụ thể để nhìn thấy. dụ: "Tình yêu một cảm xúc vô hình."
Các từ liên quan:
  • Huyền bí: Có thể liên quan đến những điều không thể hiểu hoặc không thể thấy được. dụ: "Những câu chuyện huyền bí thường khiến người ta tò mò."
  • Kín đáo: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "tàng hình", nhưng có thể miêu tả một người không dễ dàng bộc lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình.
Kết luận:

"Tàng hình" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh cả trong những tình huống đời sống để diễn tả sự không hiện diện hoặc không nhìn thấy.

  1. đg. Dùng phép lạ tự làm cho mình như biến mất đi, không ai có thể nhìn thấy được.

Comments and discussion on the word "tàng hình"